Characters remaining: 500/500
Translation

bạch cầu

Academic
Friendly

Từ "bạch cầu" trong tiếng Việt được định nghĩamột loại tế bào máu nhân, màu trắng nhạt. Bạch cầu một trong những thành phần quan trọng của máu, bên cạnh hồng cầu (tế bào máu đỏ) tiểu cầu (tế bào giúp đông máu). Vai trò chính của bạch cầu bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh, như vi khuẩn virus, tham gia vào các quá trình miễn dịch của cơ thể.

dụ sử dụng từ "bạch cầu":
  1. Câu đơn giản: "Bạch cầu giúp cơ thể chống lại nhiễm khuẩn."

    • Nghĩa: Bạch cầu nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi các loại vi khuẩn gây bệnh.
  2. Câu nâng cao: "Số lượng bạch cầu trong máu có thể tăng lên khi cơ thể bị nhiễm trùng."

    • Nghĩa: Khi cơ thể gặp phải sự xâm nhập của vi khuẩn hay virus, bạch cầu sẽ được sản sinh nhiều hơn để chống lại chúng.
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Bạch huyết cầu: Đây một từ đồng nghĩa với "bạch cầu", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
  • Huyết cầu trắng: Cũng một cách gọi khác của bạch cầu, nhưng ít phổ biến hơn.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "bạch cầu" có thể chỉ đến các loại bạch cầu khác nhau như:
    • Bạch cầu trung tính: Loại bạch cầu tham gia vào phản ứng viêm tiêu diệt vi khuẩn.
    • Bạch cầu lympho: Đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch, giúp nhận diện tiêu diệt các tế bào lạ.
Từ gần giống liên quan:
  • Hồng cầu: tế bào máu màu đỏ, nhiệm vụ mang oxy đến các bộ phận trong cơ thể.
  • Tiểu cầu: tế bào vai trò trong quá trình đông máu, giúp vết thương không chảy máu nhiều.
Kết luận:

"Bạch cầu" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực y học sinh học, liên quan đến sức khỏe miễn dịch của con người.

  1. dt. Tế bào máu nhân, màu trắng nhạt cùng với hồng cầu tiểu cầu hợp thành những thành phần hữu hình trong máu, vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể chống nhiễm khuẩn trong các quá trình miễn dịch; còn gọi là bạch huyết cầu, huyết cầu trắng.

Comments and discussion on the word "bạch cầu"